--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bản tin
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bản tin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bản tin
Your browser does not support the audio element.
+ noun
News-letter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bản tin"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bản tin"
:
bắn tin
bản tin
Lượt xem: 649
Từ vừa tra
+
bản tin
:
News-letter
+
sơ đẳng
:
Primary, elementary, basicTri thức sơ đẳngPrimary knowledge
+
oneness
:
tính chất duy nhất, tính chất độc nhất
+
quản ca
:
Choir leader
+
confine
:
giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lạito be confined to one's room bị giam hãm trong buồng (không được ra vì ốm...)